Câu Tường Thuật – Reported Speech

Câu tường thuật (Câu gián tiếp) là loại câu được sử dụng để thuật lại lời nói trực tiếp của người khác.

Ví dụ: 

Câu trực tiếp: She says: “I’m flying to London next week.”

Câu tường thuật: She says she’s flying to London next week.

NGUYÊN TẮC CHUYỂN ĐỔI CÂU TƯỜNG THUẬT

Nếu động từ tường thuật (reporting verb) của câu trực tiếp ở thì quá khứ, chúng ta phải lùi động từ trong câu trực tiếp về quá khứ một bậc, nghĩa là lùi lại một thì khi chuyển từ lời nói trực tiếp (direct speech) sang lời nói gián tiếp (indirect / reported speech).

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “I will talk to John,” Peter said.

Câu tường thuật: Peter said he would talk to John.

 

 

 

 

Thì quá khứ có thể được giữ nguyên trong câu tường thuật, hoặc chúng ta có thể đổi nó sang quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

Câu trực tiếp:  Mary said: ‘My car was broken, so I didn’t go to the supermarket.’

Câu tường thuật: Mary said (that) her car was broken, so she didn’t go to the supermarket. Hoặc:

Mary said (that) her car had been broken, so she hadn’t gone to the supermarket.

Không phải lúc nào chúng ta cũng cần thay đổi động từ trong câu tường thuật. Nếu tình huống vẫn như cũ thì không cần chuyển động từ về quá khứ. Nhưng nếu tình huống đã thay đổi, kết thúc, hoặc không còn đúng tại thời điểm tường thuật, chúng ta cần sử dụng động từ ở quá khứ.

Ví dụ so sánh:

Câu trực tiếp: Laura moved out yesterday. She said ‘I have to go.

Câu tường thuật: Laura moved out yesterday. She said (that) she had to go.

CÁC LOẠI CÂU TƯỜNG THUẬT

2 loại:

1/ Câu tường thuật dạng câu khẳng định/ phủ định

2/ Câu tường thuật dạng câu hỏi

1/ Câu tường thuật dạng câu khẳng định/ phủ định (Reported statements)

Khi chúng ta sử dụng câu tường thuật, động từ chính của câu thường ở quá khứ (Ví dụ như: I said that… /I told her that … etc.). Phần còn lại của câu cũng thường là quá khứ:

Ví dụ:

  • He said that he was feeling
  • Sue told her friends that she didn’t have any money.

2/ Câu tường thuật dạng câu hỏi (Reported questions)

Có 2 loại

2.1. Yes / No questions: (Câu hỏi dạng trả lời có/ không)

2.2. Wh-questions: (Câu hỏi bắt đầu với Wh)  

2.1. Yes / No questions: (Câu hỏi dạng trả lời có/ không)

Với loại câu hỏi ‘Có’ hay ‘Không’, chúng ta sẽ dùng câu tường thuật với ‘if’ hoặc ‘whether’

 Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Are you sleepy?” he asked.

Câu tường thuật: He asked if / whether I was sleepy.

2.2. Wh-questions: (Câu hỏi bắt đầu với Wh)

Với loại câu hỏi dạng ‘wh’, chúng ta sẽ giữ nguyên từ để hỏi, nhưng cần chuyển câu hỏi thành câu khẳng định.

Ví dụ:  

Câu trực tiếp: They asked us: “Where are you going on holiday?”

Câu tường thuật: They asked us where we were going on holiday.

 

Thanh McKenzie – English in HR

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *