Câu trong Tiếng Anh – Sentences


Có 4 loại câu trong Tiếng Anh:

  1. Câu trần thuật (Statements; Declarative sentence) 

Bốn cấu trúc của câu trần thuật

  • 1.1 Câu đơn (Simple sentences)
  • 1.2. Câu ghép (Compound sentences)
  • 1.3. Câu phức (Complex sentences)
  • 1.4. Câu phức tổng hợp (Compound-complex sentences)
  1. Câu hỏi (Questions; interrogative sentences)
  • Câu hỏi với ‘WH’ (WH questions)
  1. Câu cảm thán (Exclamative Sentence)
  2. Câu cầu khiến (Imperative Sentence)

Chi tiết:

 

 

1. CÂU TRẦN THUẬT (Statements; Declarative sentences)

Câu trần thuật được dùng để truyền đạt thông tin hoặc để tuyên bố một điều gì.

Ví dụ:

  • He laughed.

(Anh ta cười)

  • Thomas plays piano.

(Thomas chơi đàn piano)

  • She does not have experience.

(Cô ấy không có kinh nghiệm)

 

 

Bốn cấu trúc của câu trần thuật:

Câu đơn (Simple sentences),  Câu ghép (Compound sentences), Câu phức (Complex sentences), Câu phức tổng hợp (Compound-complex sentences)

1.1 Câu đơn (Simple sentences)

Là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.

Mệnh đề độc lập (independent clause) là mệnh đề có thể đứng độc lập và tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh (Một câu có chứa đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ).

Ví dụ:

  • We felt tired after a hard-working day.

(Chúng tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc vất vả).

1.2. Câu ghép (Compound sentences)

Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang nhau.

Như đã nói ở phần 1.1 , mệnh đề độc lập (independent clause) là mệnh đề có thể đứng độc lập và tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Các mệnh đề độc lập thường được nối với nhau bằng các liên từ như “so”,  “but”, “yet”, “and”, “or”, “nor”, hoặc “for”. Đứng trước chúng thường có dấu phẩy.

Ví dụ:

  • The bus was very crowded, so I had to stand all the way.

(Xe buýt rất đông, vì vậy tôi đã phải đứng suốt đường đi).

Câu trên có hai mệnh đề độc lập:

 “The bus was very crowded”  “I had to stand all the way”

Hai mệnh đề độc lập trong câu trên được nối bằng liên từ “so”, chúng đều có thể đứng độc lập và tạo thành một câu hoàn chỉnh.

1.3. Câu phức (Complex sentences)

Là câu chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ).

Mệnh đề phụ thuộc là một mệnh đề không thể đứng một mình để tạo thành một câu có nghĩa hoàn chỉnh, mặc dù chúng có thể có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ (Chủ từ và động từ).

Mệnh đề phụ có thể bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ, hoặc một số đại từ (whoever, whomever, whichever) .

Liên từ phụ thuộc: before, after; because, provided that, unless, once,

since, as, for; when, whenever, where, wherever, while; though, due to, hence, therefore, and consequently.

Đại từ quan hệ: who, whom, which, that, và whose.

Đại từ: whoever, whomever, whichever.

Ví dụ:

  • Because the bus was crowded, I had to stand all the way.
  • I had to stand all the way because the bus was crowded.

Trong hai câu trên có một mệnh đề độc lập “I had to stand all the way” và một mệnh đề phụ thuộc “Because the bus was crowded”.

1.4. Câu phức tổng hợp (Compound-complex sentences)

Là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ).

Ví dụ:

  • Because Mary didn’t hear the alarm, she was late and the train had already left.

(Bởi vì Mary đã không nghe chuông báo thức, cô ấy bị trễ và xe lửa đã rời đi trước đó).

Trong câu trên, có hai mệnh đề độc lập là “she was late” và “the train had already left”, chúng được nối với nhau bởi liên từ “and”, một mệnh đề phụ thuộc là “Because Mary didn’t hear the alarm”.

2. CÂU HỎI (Questions; interrogative sentences)

 

Câu hỏi là câu dùng để hỏi. Nó được kết thúc bằng dấu chấm hỏi.

Hai dạng câu hỏi:

** Câu hỏi dạng trả lời yes/ no:

  • Are they drivers?

(Họ có phải là tài xế không?)

–> Câu trả lời là YES hoặc NO.

  • Isn’t he a student at this university?

(Anh ấy không phải là sinh viên của trường đại học này à?)

–> Câu hỏi dạng phủ định.

 

** Câu hỏi với WH: What, why, where, when, how, who, whom, which, whose

  • Who is in the room?

(Ai ở trong phòng?)

–> Động từ to be ‘is’ đứng sau từ để hỏi ‘Who’.

  • Why do you learn English?

(Tại sao bạn học Tiếng Anh?)

–> Trợ động từ ‘do’ đứng sau từ để hỏi ‘Why’.

 

3. CÂU CẢM THÁN (Exclamative Sentences)

Câu cảm thán diễn tả một cảm giác (feeling) hay sự xúc động (emotion). Câu cảm thán thường được cấu tạo với “what, how”.

Cuối câu cảm thán có dấu chấm than (!)

Ví dụ:

  • What a clever boy he is!

(Cậu ấy thật là thông minh!)

  • How quickly he ran!

(Anh ấy chạy thật nhanh!)

 

 

4. CÂU CẦU KHIẾN (Imperative Sentences)

 

Câu cầu khiến còn được gọi là câu mệnh lệnh.

Câu cầu khiến được sử dụng nhằm các mục đích như yêu cầu, thuyết phục, chỉ dẫn, ra mệnh lệnh, cấm đoán ai đó làm gì.

Trong tiếng Anh, câu cầu khiến được dùng ở thể chủ động và thể bị động.

Câu cầu khiến thường bắt đầu bằng chủ ngữ chính của câu. Tuy nhiên, chủ ngữ của câu thường được ẩn đi.

Ví dụ:

  • Close the door, please!
  • You must go now!
  • Hurry up!

 

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *