Từ vựng Tiếng Anh nhân sự về Tuyển Dụng – Recruitment and Selection
English in HR giới thiệu với các bạn các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về Tuyển dụng và các ví dụ kèm theo; các từ vựng về quy trình tuyển dụng, quảng cáo tuyển dụng, các loại hình phỏng vấn tuyển dụng, các kiểu bài test tuyển dụng,…:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TUYỂN DỤNG – RECRUITMENT AND SELECTION
1. Job requirement: (n) Yêu cầu tuyển dụng
e.g. The HR Department needs the job requirements for these positions.
(Phòng Nhân Sự cần yêu cầu tuyển dụng cho các vị trí này.)
2. Hire (v) Tuyển dụng, thuê ( Employ)
e.g. He was hired by a real estate company.
(Anh ấy được một công ty bất động sản thuê làm việc)
3. Hiring process: (n) Quy trình tuyển dụng
e.g. There are many steps in the hiring process.
(Có nhiều bước trong quy trình tuyển dụng).
4. Hiring decision: (n) Quyết định tuyển dụng
e.g. The company made a lot of bad hiring decisions last month.
(Công ty đã đưa ra nhiều quyết định tuyển dụng sai lầm vào tháng vừa rồi).
5. Candidate: (n) Ứng viên
e.g. That person is the best candidate for the Sales Director position.
(Người đó là ứng viên giỏi nhất cho vị trí Giám Đốc Kinh Doanh).
6. Evaluate (v) Đánh giá
e.g. A new assessment tool will be applied to evaluate these candidates.
(Một công cụ đánh giá mới sẽ được áp dụng để đánh giá những ứng viên này.)
7. HR Manager/ HR Director: (n) Trưởng Phòng Nhân Sự/ Giám Đốc Nhân Sự
e.g. As an experienced HR Director, Lisa plays a key role in recruitment of the top positions for her company.
(Là một giám đốc nhân sự nhiều kinh nghiệm, Lisa giữ một vai trò chủ chốt trong việc tuyển dụng những vị trí đứng đầu trong công ty cô ấy).
8. Strategy: (n) Chiến lược
e.g. To conduct a successful interview, you need to pepare interview strategies cafefully beforehand.
(Để tiến hành 1 cuộc phỏng vấn thành công, bạn cần chuẩn bị chiến lược phỏng vấn kỹ lưỡng).
9. Preliminary interview: (n) Cuộc phỏng vấn sơ bộ
e.g. The interview process normally consists of a number of interviews including a preliminary interview before a reduced number of candidates undergo a final selection process.
(Quy trình phỏng vấn thường gồm các cuộc phỏng vấn bao gồm phỏng vấn sơ bộ trước khi các ứng viên được chọn trải qua vòng tuyển chọn cuối cùng).
10. CV (Curriculum Vitae): (n) Hồ sơ tìm việc
e.g. For each job vacancy, you may receive hundreds of CVs.
(Đối với mỗi vị trí công việc trống, bạn có thể nhận được hàng trăm hồ sơ tìm việc).
11. Selection criteria: (n) Tiêu chuẩn lựa chọn ứng viên
e.g. Selection criteria are typically presented in a person specification.
(Tiêu chuẩn lựa chọn ứng viên thường nằm trong bản tiêu chuẩn ứng viên)
12. Shortlisting: (n) Việc sàng lọc hồ sơ ứng viên
e.g. Shortlisting is the first step of the selection process
(Việc sàng lọc hồ sơ ứng viên là bước đầu tiên của quá trình lựa chọn ứng viên)
13. Screening interview: (n) Phỏng vấn sơ bộ
e.g. A screening interview is conducted after the process of screening out unsuitable CVs has been completed.
(Cuộc phỏng vấn sơ bộ được tiến hành sau khi quá trình lọc hồ sơ ứng viên đã hoàn thành)
14. Panel interviews: (n) Phỏng vấn nhóm
e.g. A panel interview is a job interview in which a group of people asks questions and decide if the candidate is the right person for the job
(Phỏng vấn nhóm là cuộc phỏng vấn trong đó một nhóm người hỏi các câu hỏi và quyết định ứng viên có phải người phù hợp cho công việc hay không)
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUY TRÌNH TUYỂN DỤNG – RECRUITMENT PROCESS
Từ vựng Tiếng Anh – Các bước của một quy trình tuyển dụng:
recruitment process | rɪˈkruːtmənt ˈprəʊses | (n) quy trình tuyển dụng
phases in a recruitment process / Recruitment stages: Các bước tuyển dụng
Recruitment Process (1) – Quy trình tuyển dụng (1)
- Defining needs and requirements: Xác định nhu cầu tuyển dụng
- Planning campaigns: Lập kế hoạch tuyển dụng
- Attracting candidates: Thu hút ứng viên
- Screening and selecting candidates: Lọc hồ sơ ứng viên
- Hiring: Tuyển chọn
- Onboarding: Giới thiệu và đào tạo nhân viên mới
- Evaluating the process: Đánh giá quy trình
Recruitment Process (2) – Quy trình tuyển dụng (2)
Step 1. Identify hiring needs: Xác định nhu cầu tuyển dụng
Step 2. Preparing the job description: chuẩn bị bản mô tả công việc
Step 3. Searching for talent: tìm ứng viên tài năng
Step 4. Screening and shortlisting: Lọc hồ sơ ứng viên
Step 5. Interviewing: Phỏng vấn
Step 6. Evaluation and offer of employment: Đánh giá và mời cộng tác
Step 7. Introduction and induction of the new employee: Giới thiệu và đào tạo nhân viên mới
Từ vựng Tiếng Anh nâng cao – Quy trình tuyển dụng – Recruitment Process:
identify the vacancies | aɪˈdentɪfaɪ ðə ˈveɪkənsɪz | Xác định vị trí cần tuyển
recruitment team | rɪˈkruːtmənt tiːm | đội ngũ tuyển dụng
social networking sites | ˈsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ saɪts | các trang mạng kết nối xã hội
job boards | dʒɒb bɔːdz | các trang web quảng cáo tuyển dụng
job portals | dʒɒb ˈpɔːtᵊlz | các trang web quảng cáo tuyển dụng
internal sources of recruitment | ɪnˈtɜːnᵊl ˈsɔːsɪz əv rɪˈkruːtmənt | nguồn tuyển dụng nội bộ
external sources of recruitment | ɪkˈstɜːnᵊl ˈsɔːsɪz əv rɪˈkruːtmənt | nguồn tuyển dụng bên ngoài
job advertisement | dʒɒb ədˈvɜːtɪsmənt | quảng cáo tuyển dụng
company’s careers site | ˈkəmpəniz kəˈrɪəz saɪt | trang web nghề nghiệp của công ty
social networking platforms | ˈsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ ˈplætfɔːmz | các nền tảng kết nối xã hội
job fairs | dʒɒb feəz | hội chợ việc làm
company notice board /ˈkʌm.pə.ni ˈnəʊ.tɪs bɔːd/ (n) bảng thông báo của công ty
situations vacant section /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən ˈveɪ.kənt ˈsek.ʃən/ (n) mục tìm việc
job advertisement | dʒɒb ədˈvɜːtɪsmənt | (n) quảng cáo việc làm
accurate description | ˈækjərət dɪˈskrɪpʃᵊn | (n) sự mô tả chính xác
job requirement / dʒɒb rɪˈkwaɪə.mənt/ (n) yêu cầu công việc
recruitment agency /rɪˈkruːt.mənt ˈeɪ.dʒən.si/(n) công ty tuyển dụng nhân sự
institutional agency /ˌɪn.stɪˈtʃuː.ʃən.əl ˈeɪ.dʒən.si / (n) trung tâm giới thiệu việc làm
job centre / dʒɒb ˈsentə / (n) trung tâm giới thiệu việc làm
personal quality | ˈpɜːsənᵊl ˈkwɒlɪti | (n) phẩm chất cá nhân
rewards /rɪˈwɔːd/ (n) các đãi ngộ
benefits | ˈbenɪfɪts | (n) phúc lợi
increment /ˈɪnkrəmənt/ (n) tiền tăng lương
academic degree/ˌæk.əˈdem.ɪk dɪˈɡriː / (n) bằng cấp chuyên môn
professional qualification /prəˈfeʃ.ən.əl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃᵊn /(n) bằng cấp chuyên môn
vocational qualification/vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃᵊn / (n) bằng nghề
employment laws | ɪmˈploɪmənt lɔːz | (n) các luật liên quan đến lao động
sex and racial discrimination | ˈseks ənd ˈreɪʃᵊl dɪˌskrɪmɪˈneɪʃᵊn | (n) sự phân biệt về chủng tộc và giới tính
pre-employment screening | pri: ɪmˈploɪmənt ˈskriːnɪŋ | (n) kiểm tra thông tin ứng viên
reference and background checks | ˈrefrəns ənd ˈbækɡraʊnd tʃeks | (n) kiểm tra thông tin ứng viên
joining date and time | ˈdʒɔɪnɪŋ deɪt ənd ˈtaɪm | (n) ngày và thời gian nhận việc
reference /ˈref.ər.əns/ (n) người tham khảo
induction programme | inˈdʌkʃᵊn ˈprouɡræm | (n) chương trình đào tạo định hướng (cho nhân viên mới)
probationary period | prəˈbeiʃnri ˈpiəriəd |(n) thời gian thử việc
follow-up session | ˌfɒləʊ ˈʌp ˈseʃᵊn | (n) buổi họp đánh giá (quá trình làm việc)
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BÀI TEST, CÁC LOẠI PHỎNG VẤN, CÁC LOẠI THƯ VÀ HỢP ĐỒNG, KỸ NĂNG ỨNG VIÊN,… TRONG QUY TRÌNH TUYỂN DỤNG:
BÀI TEST – PRE-EMPLOYMENT TESTS:
psychometric test | ˌsaikəˈmetrɪk ˈtest | (n) bài kiểm tra tâm lý
psychological trait | ˌsaikəˈlɒdʒɪkᵊl treit | (n) đặc tính về tâm lý
aptitude test | ˈæptɪtjuːd ˈtest | (n) bài kiểm tra năng lực
group-situational test | ɡruːp ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən.əl ˈtest | (n) bài kiểm tra tình huống theo nhóm
in-basket test | in ˈbɑːskit ˈtest | (n) bài kiểm tra cách quản lý công việc/ hồ sơ
medical test | ˈmedikᵊl ˈtest | (n) bài kiểm tra về y tế
imaginary situation | iˈmædʒinəri ˌsitʃuˈeiʃᵊn | (n) tình huống giả định
CÁC HÌNH THỨC PHỎNG VẤN – TYPES OF JOB INTERVIEWS:
one-on-one interview | wʌn ˈɒn wʌn ˈɪntəvjuː |(n) phỏng vấn cá nhân
= traditional interview | trəˈdɪʃᵊnəl ˈɪntəvjuː | (n) phỏng vấn kiểu truyền thống (1-1)
group interview | ɡruːp ˈɪntəvjuː | (n) phỏng vấn nhóm (một lần nhiều ứng viên)
panel interview /ˈpæn.əl/ /ˈɪn.tə.vjuː/ (n) phỏng vấn nhóm (một ứng viên nhiều người phỏng vấn)
board interview | bɔːd ˈɪntəvjuː | (n) phỏng vấn với hội đồng thành viên …
phone interview | ˈfəʊn ˈɪntəvjuː | (n) phỏng vấn qua điện thoại
screening interview /ˈskriː.nɪŋ/ /ˈɪn.tə.vjuː/ (n) phỏng vấn sơ bộ
video interview | ˈvɪdɪəʊ ˈɪntəvjuː |(n) phỏng vấn từ xa qua video
HR interview /ˌeɪtʃˈɑːr/ /ˈɪn.tə.vjuː/ phỏng vấn với phòng nhân sự
departmental interview /ˌdiː.pɑːtˈmen.təl/ /ˈɪn.tə.vjuː/ (n) phỏng vấn với trưởng bộ phận
peer interview /pɪər/ /ˈɪn.tə.vjuː/ (n) phỏng vấn với đồng nghiệp tương lai
CÁC LOẠI THƯ LIÊN QUAN ĐẾN TUYỂN DỤNG – HR LETTERS AND FORMS:
covering letter / ˈkʌvərɪŋ ˈletər /(n) thư ứng tuyển
letter of introduction /ˈletər əv ˌɪntrəˈdʌkʃᵊn / (n) thư giới thiệu
application form | ˌæplɪˈkeiʃᵊn ˈfɔːm | (n) đơn ứng tuyển
pre-selection procedure | priː-sɪˈlek.ʃən prəˈsiːdʒə | (n) thủ tục lọc hồ sơ ban đầu
short-list /ˈʃɔːt lɪst/ (n) danh sách (ứng viên)
job offer letter | dʒɒb ˈɒfə ˈletə |(n) thư mời cộng tác
HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG – EMPLOYMENT CONTRACT:
employment contract | ɪmˈploɪmənt ˈkɒntrækt | (n) hợp đồng lao động
temporary contract | ˈtemprəri kənˈtrækt |(n) hợp đồng thử việc
fixed-term contract | fɪkst tɜːm kənˈtrækt | (n) hợp đồng xác định thời hạn
open-ended contract | ˌəʊpən ˈendɪd kənˈtrækt |(n) hợp đồng không xác định thời hạn
(= permanent, indefinite or continuing contract) (n) hợp đồng không xác định thời hạn
/ ˈpɜːmənənt, ɪnˈdefɪnət ɔː kənˈtɪnjuːɪŋ kənˈtrækt /
Thanh McKenzie – English in HR
Better English Better Job Better Salary