TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ
Từ vựng và cách học từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự các chủ đề liên quan: Quản trị nguồn nhân lực, Tuyển dụng, Đào tạo, văn hóa tổ chức, luật lao động …
Apply English linguistics in HR successfully
in an international working environment
THANH MCKENZIE – ENGLISH IN HR
THANH MCKENZIE – ENGLISH IN HR
01
Từ vựng Tiếng Anh nhân sự: HR MANAGEMENT
Hình mẫu quản trị NNL – Models of HR Management; Vùng chức năng nhân sự – HR Funtional areas; Các chức năng nhân sự căn bản – The seven HR basics … ;
02
Từ vựng Tiếng Anh về Tuyển dụng: RECRUITMENT AND SELECTION
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quy trình Tuyển Dụng – Recruitment Process, Bài Test tuyển dụng (Pre-employment tests), Các Hình thức Phỏng Vấn (Types of Job Interviews), Hợp Đồng Lao động (Employment contracts),…
03
Từ vựng Tiếng Anh: HOLACRACY – MÔ HÌNH QUẢN LÝ KHÔNG CẤP BẬC
1). HOLACRACY là gì?
2). HIERARCHY – Mô hình quản lý trái ngược với HOLACRACY
04
Từ vựng Tiếng Anh: LEARNING AND DEVELOPMENT
ADDIE model; Kirkpatrick model; The 70-20-10 model ; MOOCs; …
Phương pháp học Từ vựng Tiếng Anh Nhân sự hiệu quả
1. Học từ mới từ một câu Tiếng Anh;
2. Viết từ vựng mới ra giấy;
3. Trình tự học từ vựng Tiếng Anh Nhân sự …
ĐỌC THÊM
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ (5 – 8)
HR Vocabulary.
05
Từ vựng Tiếng Anh về Văn hóa tổ chức: ORGANISATIONAL CULTURE
a/ Từ vựng Tiếng Anh về Văn hóa tổ chức: ORGANISATIONAL CULTURE
b/ Sự khác biệt giữa “Organisational Culture” và “Corporate Culture”
06
Từ vựng Tiếng Anh về Cấu trúc tổ chức: ORGANISATIONAL STRUCTURE
Từ vựng Tiếng Anh về Cấu trúc tổ chức: ORGANISATIONAL STRUCTURE.
07
Từ vựng Tiếng Anh về Đa dạng và hòa nhập trong tổ chức: DIVERSITY AND INCLUSION
Từ vựng Tiếng Anh về Đa dạng và hòa nhập trong tổ chức: DIVERSITY AND INCLUSION.
08
Từ vựng Tiếng Anh về Quan hệ lao động: EMPLOYMENT RELATIONSHIP
Từ vựng Tiếng Anh về Quan hệ lao động: EMPLOYMENT RELATIONSHIP.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ (9 – 12)
HR Vocabulary.
09
Từ vựng Tiếng Anh về Luật lao động: EMPLOYMENT LAW
Từ vựng Tiếng Anh về Luật lao động: EMPLOYMENT LAW.
10
Từ vựng Tiếng Anh về Khen thưởng phúc lợi: TOTAL REWARD
Từ vựng Tiếng Anh về Khen thưởng phúc lợi: TOTAL REWARD.
11
Từ vựng Tiếng Anh về Quản lý kết quả làm việc: EMPLOYEE PERFORMANCE MANAGEMENT
Từ vựng Tiếng Anh về Quản lý kết quả làm việc: EMPLOYEE PERFORMANCE MANAGEMENT
12
Từ vựng Tiếng Anh về Phân tích chỉ số trong nhân sự: HR ANALYTICS
Từ vựng Tiếng Anh về Phân tích chỉ số trong nhân sự: HR ANALYTICS.