8 loại từ trong câu Tiếng Anh

Bao gồm:

Danh từ (Nouns)

Đại từ (Pronouns )

Động từ (Verbs)

Tính từ (Adjectives)

Trạng từ (Adverbs)

Giới từ (Prepositions)

Liên từ (Conjunctions)

Thán từ (Interjections)

Chi tiết:

Để sử dụng tốt Tiếng Anh, chúng ta cần nắm chắc 8 loại từ trong câu.

1). Danh từ (Nouns)

 Là từ chỉ người, nơi chốn, sự vật, ý tưởng, phẩm chất,… Ví dụ: Albert Einstein, boy, Red River, desk, happiness.

Ví dụ 1:  – I would like to visit New York.

Danh từ trong câu : I, New York

Ví dụ 2:  – The girl crossed the river.

Danh từ trong câu: “girl” , “river”

Ví dụ 3:  – The cat’s toy was missing.

Con mèo sở hữu món đồ chơi, chúng ta biểu thị điều này bằng cách dùng ‑’s phía sau từ “cat”, tạo tành danh từ sở hữu “cat’s”

2). Đại từ (Pronouns)

Thường thay thế cho danh từ trong câu (để tránh lập lại danh từ nhiều lần) và có vai trò như danh từ.

Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they, myself, this, that, who, which, everyone.

3). Động từ (Verbs) 

Là những từ miêu tả hành động, có thể về thể chất hoặc về tinh thần.

Ví dụ 1:  – Henry kicked the ball and scored a goal.

Động từ miêu tả hành động trong câu: kick, score.

Mỗi câu đều cần ít nhất một động từ. Có nhiều loại động từ trong Tiếng Anh ví dụ động từ miêu tả hành động, các động từ chỉ trạng thái, động từ liên kết, …  

Ví dụ 2:   – Cake still tastes great even if it’s not your birthday.

Động từ chỉ trạng thái trong câu: taste

Ví dụ 3:   – Tom became fat by eating butter.

Động từ liên kết trong câu: become

4). Tính từ (Adjectives)

Là những từ được sử dụng để chỉ, miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật và những hiện tượng, sự việc xung quanh.

Tính từ thường được viết tắt là “adj”. Tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ 1:   – This girl is so beautiful. (Cô bé đó thật xinh đẹp)

Tính từ trong câu: beautiful

Ví dụ 2:   – The weather is hot (Thời tiết hôm nay thật nóng nực)

Tính từ trong câu: hot

Trong trường hợp có từ hai tính từ trở lên đứng trước một danh từ, thì các tính từ đó sẽ được sắp xếp theo trật tự sau:

Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng)- Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ)- Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích)

Ví dụ 3:   – An interesting old Japanese book (Một cuốn sách cũ thú vị của Nhật)

Tính từ trong câu: tính từ “interesting” thuộc opinion; tính từ “old” thuộc age; tính từ “Japanese” thuộc origin, nên chúng ta có trật tự sắp xếp trên.

5). Trạng từ (Adverbs)

Là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu.

Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà ngưới ta có thể đặt nó đứng sau hay cuối câu.

Ví dụ 1:   – He runs fast.

Trạng từ trong câu: fast

 Ví dụ 2:   – She came yesterday.

Trạng từ trong câu: yesterday (chỉ thời gian)

6). Giới từ (Prepositions)

Là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ (Object), V-ing, Cụm danh từ …

Ví dụ 1:   – They are sitting in the garden.

Giới từ trong câu: in

Ví dụ 2:   – Tim is happy with the result.

Giới từ trong câu: with

7). Liên từ (Conjunctions)

Là những từ ngữ có chức năng dùng để liên kết các cụm từ, các câu và các mệnh đề với nhau. Ví dụ: and, after, before, as soon as, nor….

 Ví dụ 1:   – We can go to the park and play badminton.

Liên từ trong câu: and

Ví dụ 2:   – She doesn’t like playing sports, nor does she like listening to music.

Liên từ trong câu: nor

8). Thán từ (Interjections)

Biểu lộ cảm xúc, mệnh lệnh. Thán từ có thể đứng một mình hoặc trong một câu. Ví dụ: darn, hey, oh, wow.

Thán từ thường được tìm thấy ở đầu câu, ở giữa câu, ở cuối câu và đôi khi là câu độc lập.

Ví dụ 1:   –  “Wow, this is such good news!”

Thán từ trong câu: wow

Ví dụ 2:   – Ouch! That’s really hurt!

Thán từ trong câu: ouch

 

Thanh McKenzie – English in HR

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *